16.9%
Phổ biến
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
76.2%
Top 4
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
23.8%
Top 1
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
S
Thứ bậc
3.14
Xếp hạng ban đầu trung bình
1.57
Cấp Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
1.67
Số Tr Bị Tr Bình
(Tổ hợp cấp 8 với Kobuko)
Trò Chơi Kết Thúc!
Nội Tại: Đòn đánh gây thêm 100/150/999 (
) sát thương phép và 50% trong bán kính 1 ô. Ở 50/50/90% Máu, kích hoạt 'Giai Đoạn 2', rồi trở nên điên cuồng cho đến cuối giao tranh, tăng 125% Tốc Độ Đánh, 30/30/100% Hút Máu Toàn Phần, và tăng 33% sát thương phép cộng thêm.
Giai Đoạn 2: Nhận 900/1620/11664 (
) Lá Chắn trong 4/4/60 giây. Tóm lấy một kẻ địch ở gần, hất tung mọi kẻ địch trong phạm vi 2 ô trong 1.50 giây. Sau đó dậm xuống mặt đất, gây 300/450/13370 (
) sát thương phép lên mục tiêu và (
) sát thương phép lên tất cả kẻ địch trúng đòn khác.
Giai Đoạn 2: Nhận 900/1620/11664 (
Độ Phổ Biến (mỗi vòng)
Kobuko ★
Kobuko ★★
Kobuko ★★★
Tỷ Lệ Thắng (mỗi vòng)
Kobuko ★
Kobuko ★★
Kobuko ★★★
Trang bị
Trang bị | Phổ biến | Top 4 | Top 1 | Xếp hạng ban đầu trung bình |
---|---|---|---|---|
![]()
Áo Choàng Lửa
|
|
|
|
3.40 |
![]()
Vương Miện Hoàng Gia
|
|
|
|
2.25 |
![]()
Găng Đạo Tặc
|
|
|
|
3.25 |
![]()
Mũ Phù Thủy Rabadon
|
|
|
|
1.75 |
![]()
Găng Bảo Thạch
|
|
|
|
2.50 |
![]()
Giáp Máu Warmog
|
|
|
|
1.75 |
![]()
Quyền Năng Khổng Lồ
|
|
|
|
3.25 |
![]()
Chùy Xuyên Phá
|
|
|
|
2.67 |
![]()
Vuốt Rồng
|
|
|
|
4.00 |
![]()
Dây Chuyền Chuộc Tội
|
|
|
|
4.00 |